broadly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broadly
Phát âm : /'brɔ:dli/
+ phó từ
- rộng, rộng rãi
- chung, đại khái, đại thể
- broadly speaking
nói chung, nói đại thể
- broadly speaking
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
loosely broadly speaking generally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broadly"
Lượt xem: 475