generally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: generally
Phát âm : /'dʤenərəli/
+ phó từ
- nói chung, đại thể
- generally speaking
nói chung
- generally speaking
- thông thường, theo như lệ thường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
broadly loosely broadly speaking in general in the main by and large more often than not mostly - Từ trái nghĩa:
narrowly specifically
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "generally"
Lượt xem: 557