loosely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loosely
Phát âm : /'lu:sli/
+ phó từ
- lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
broadly broadly speaking generally slackly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loosely"
Lượt xem: 413