brook
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brook
Phát âm : /bruk/
+ danh từ
- suối
+ ngoại động từ
- chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
- he cannot brook being interfered with
anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
- the matter brooks no delay
việc không cho phép để chậm được
- he cannot brook being interfered with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brook"
Lượt xem: 504