brick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brick
Phát âm : /brik/
+ danh từ
- gạch
- to make (burn) bricks
nung gạch
- to make (burn) bricks
- bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
- (từ lóng) người chính trực, người trung hậu
- (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
- to drop a brick
- (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
- to have a brick in one's hat
- (từ lóng) say rượu
- like a hundred of bricks
- (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
- to make bricks without straw
- (xem) straw
+ tính từ
- bằng gạch
- a brick wall
bức tường gạch
- a brick wall
+ ngoại động từ
- (+ up) xây gạch bít đi
- to brick up a window
xây gạch bít cửa sổ
- to brick up a window
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brick"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brick":
bark barrack birch boric borsch brace brag braise brake brash more... - Những từ có chứa "brick":
air-brick brick brick-bat brick-field brick-kiln brick-red brick-shaped bricklayer bricklaying brickle more... - Những từ có chứa "brick" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gạch ống dọi chỉ gạch ốp
Lượt xem: 916