bulge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bulge
Phát âm : /bʌldʤ/
+ danh từ
- chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra
- (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá
- (hàng hải) đáy tàu
- the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế
- to have the bulge on somebody
nắm ưu thế hơn ai
- to have the bulge on somebody
+ động từ
- phồng ra; làm phồng lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bulge"
Lượt xem: 651