bunt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bunt
Phát âm : /bʌnt/
+ danh từ
- (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)
+ danh từ
- sự húc
- (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)
+ động từ
- húc (bằng đầu, bằng sừng)
- (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Tilletia caries stinking smut Tilletia foetida butt drag a bunt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bunt"
Lượt xem: 384