già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già+ adj
- old; aged; senile
- cô ta có vẻ già
She is begining to look old
- cô ta có vẻ già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già"
Lượt xem: 555
Từ vừa tra