--

già

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già

+ adj  

  • old; aged; senile
    • cô ta có vẻ già
      She is begining to look old
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già"
Lượt xem: 491