slaughter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slaughter
Phát âm : /'slɔ:tə/
+ danh từ
- sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...)
- sự tàn sát; cuộc tàn sát
- slaughter (massacre) of the innocents
- (xem) innocent
+ ngoại động từ
- giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...)
- tài sát, chém giết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slaughter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slaughter":
slaughter slaughterer - Những từ có chứa "slaughter":
manslaughter slaughter slaughter-house slaughterer slaughterous - Những từ có chứa "slaughter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giết chóc thảm sát tàn sát sát sinh chém giết giết thịt vật thịt đánh đụng giết
Lượt xem: 540