--

carnage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carnage

Phát âm : /'kɑ:nidʤ/

+ danh từ

  • sự chém giết, sự tàn sát
    • a scene of carnage
      cảnh tàn sát; cảnh chiến địa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carnage"
Lượt xem: 504