carnage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carnage
Phát âm : /'kɑ:nidʤ/
+ danh từ
- sự chém giết, sự tàn sát
- a scene of carnage
cảnh tàn sát; cảnh chiến địa
- a scene of carnage
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
slaughter massacre mass murder butchery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carnage"
Lượt xem: 575