buốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buốt+ adj
- Feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting
- lạnh buốt xương
frozen to the bone
- đau buốt như kim châm
to feel a sharp pain as if pricked by needles
- lạnh buốt xương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buốt"
Lượt xem: 587