--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù

+ verb  

  • To make good, to make up, to compensate
    • làm bù
      to put in compensating work
    • nghỉ bù
      to have some time off in compensation
    • lấy vụ thu bù vụ chiêm
      to make good the failure of the winter crop with an autumn crop

+ adj  

  • Dishevelled, unkept
    • đầu bù tóc rối
      dishevelled and tangled hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù"
Lượt xem: 539