búp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: búp+ noun
- Bud; shoot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "búp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "búp":
bụp búp bợp bớp bộp bốp bọp bóp bịp bếp more... - Những từ có chứa "búp":
búp búp bê - Những từ có chứa "búp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
taper dolly frizzle frizzly rag-baby crisphead lettuce pompon puppetoon doll's house leaf-bud more...
Lượt xem: 484