--

bĩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bĩu

+ verb  

  • To purse, to pout
    • bĩu môi chê đắt
      to pout one's lips and complain that the thing is too dear
    • môi bĩu ra
      his lips pouted
    • bĩu môi bĩu mỏ
      to pout and purse one's lips
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bĩu"
Lượt xem: 426