bọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bọc+ noun
- Bundle
- đẻ bọc điều
to be born with a silver spoon in one's mouth
- chỉ có một bọc hành lý
to have only a bundle for luggage
- đẻ bọc điều
- Amniotic sac, womb
- anh em cùng một bọc sinh ra
sibs of the same womb
- khôn từ trong bọc
already clever when out of the womb
- anh em cùng một bọc sinh ra
+ verb
- To cover
- bọc cuốn sách
to cover a book (to protect it)
- bọc cuốn sách
- To enclose, to surround
- vây trong bọc ngoài
- vây trong bọc ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bọc"
Lượt xem: 480