bảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảng+ noun
- Board
- bảng yết thị
a notice-board
- yết lên bảng
to put up on the notice-board
- bảng tin
a newsboard
- bảng yết thị
- Blackboard
- xoá bảng
to sponge a blackboard
- gọi lên bảng
to call to the blackboard
- xoá bảng
- List, roll, table
- bảng danh sách
a name list
- bảng cửu chương
- bảng danh sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảng"
Lượt xem: 503