--

bỗng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỗng

+ noun  

  • Fermented distiller's grains, fermented fodder
    • bỗng bã rượu
      fermented distiller's grains
    • ủ bỗng chua nuôi lợn
      to ferment pig's fodder
    • giấm bỗng
      vinegar made from distiller's grains

+ adv  

  • Unexpectedly, all of a sudden
    • trời bỗng trở lạnh
      It got cold all of a sudden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỗng"
Lượt xem: 413