--

bợt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bợt

+ adj  

  • Frayed
    • chiếc áo cũ bợt đi ở vai
      the old jacket frayed on the shoulders
  • Faded
    • lá cờ bợt màu
      a faded flag
  • Pale
    • nước da bợt
      a pale complexion
    • trắng bợt
      pale white
    • mặt xanh bợt
      a pale face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bợt"
Lượt xem: 527