--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bủm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bủm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bủm
Your browser does not support the audio element.
+
(tục) Fart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bủm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bủm"
:
bướm
bươm
buồm
bủm
bụm
bợm
bờm
bơm
bồm
bôm
more...
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
bủm
:
(tục) Fart
+
tern
:
(động vật học) nhạn biển ((như) tarn)
+
direction
:
sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quảnto assume the direction of an affair nắm quyền điều khiển một công việc
+
đập
:
dam; barrage
+
hessian boots
:
giày ống cao cổ