cabby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabby
Phát âm : /'kæbi/
+ danh từ
- (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
taxidriver taximan cabdriver cabman hack driver hack-driver livery driver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabby"
Lượt xem: 710