cave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cave
Phát âm : /'keivi/
+ thán từ
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)
+ danh từ
- hang động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cave":
cab cabby cafe cap cape cave chafe chaff chap chape more... - Những từ có chứa "cave":
biconcave cave cave-dweller cave-man caveat cavendish cavern cavernous concave concave lens more... - Những từ có chứa "cave" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Thái hang động chịu đầu hàng nhô huếch hang huyệt
Lượt xem: 737