cape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cape
Phát âm : /keip/
+ danh từ
- áo choàng không tay
+ danh từ
- mũi đất (nhô ra biển)
- the cape of Good Hope
mũi Hảo vọng
- the cape of Good Hope
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cape"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cape":
cab cabby cafe cap cape cave chafe chaff chap chape more... - Những từ có chứa "cape":
cape caper capercailye capercailze capetian cityscape colaptes caper collaris common caper dwarf cape gooseberry escape more... - Những từ có chứa "cape" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mũi đất mũi Việt
Lượt xem: 816