calamint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calamint
Phát âm : /'kæləmint/
+ danh từ
- (thực vật học) rau phong luân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calamint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calamint":
calamint calamite calamity calumet claimant clamant clement - Những từ có chứa "calamint":
calamint common calamint cushion calamint
Lượt xem: 422