--

calumet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calumet

Phát âm : /'kæljumet/

+ danh từ

  • tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)
  • to smoke the calumet together
    • hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calumet"
Lượt xem: 358