--

calamite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calamite

Phát âm : /'kæləmait/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calamite"
Lượt xem: 454