--

climate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: climate

Phát âm : /'klaimit/

+ danh từ

  • khí hậu, thời tiết
    • continental climate
      khí hậu lục địa
  • miền khí hậu
    • a warm climate
      miền khí hậu ấm áp
  • (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "climate"
Lượt xem: 585