calculated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculated+ Adjective
- được suy tính, dự tính, trù tính, tính toán trước một cách kĩ càng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deliberate measured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calculated":
calculate calculated - Những từ có chứa "calculated":
calculated calculated risk
Lượt xem: 443