--

calculated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculated

+ Adjective

  • được suy tính, dự tính, trù tính, tính toán trước một cách kĩ càng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculated"
Lượt xem: 408