measured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: measured
Phát âm : /'meʤəd/
+ tính từ
- đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực
- with measured steps
với những bước đi đều đặn
- with measured steps
- đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
- in measured terms (words)
bằng những lời lẽ thận trọng
- in measured terms (words)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
careful deliberate calculated metrical metric mensural mensurable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "measured"
- Những từ có chứa "measured":
measured measuredness unmeasured
Lượt xem: 435