--

calculate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculate

Phát âm : /'kælkjuleit/

+ động từ

  • tính, tính toán
  • tính trước, suy tính, dự tính
    • this action had been calculated
      hành động này có suy tính trước
  • sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp
  • (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào
    • we can't calculate upon having fine weather for our holidays
      chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculate"
Lượt xem: 604