calculative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculative+ Adjective
- (người) tính toán
- the most calculating and selfish men
những người ích kỷ và tính toán nhất
- the most calculating and selfish men
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calculating conniving scheming shrewd
Lượt xem: 716