--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lam
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lam
+ adj
indigo-blue; deep blue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lam"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lam"
:
lam
làm
lan
làn
lắm
lăn
lằn
lặn
lâm
lầm
more...
Những từ có chứa
"lam"
:
danh lam
già lam
lam
lam chướng
lam khí
lam lũ
lam nham
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
lam
:
indigo-blue; deep blue
+
knock
:
cú đánh, cú va chạma knock on the head cú đánh vào đầu
+
săn
:
to hunt, to hunt down
+
coercive
:
buộc, ép buộc, cưỡng bứccoercive methods phương pháp cưỡng bức
+
chốn
:
Destination, place, area, homeđi đến nơi về đến chốnto arrive at destination, to get homechốn thị thànhthe urban areacó nơi có chốnto be engaged, to be marriedđến nơi đến chốnthoroughchuẩn bị đến nơi đến chốnto make thorough preparationsmột chốn đôi quêscattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình)