--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lam
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lam
+ adj
indigo-blue; deep blue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lam"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lam"
:
lam
làm
lan
làn
lắm
lăn
lằn
lặn
lâm
lầm
more...
Những từ có chứa
"lam"
:
danh lam
già lam
lam
lam chướng
lam khí
lam lũ
lam nham
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
lam
:
indigo-blue; deep blue