conquer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conquer
Phát âm : /'kɔɳkə/
+ ngoại động từ
- đoạt, xâm chiếm; chiến thắng
- to conquer an enemy
chiến thắng quân thù
- to conquer an enemy
- chinh phục, chế ngự
- to stop to conquer
hạ mình để chinh phục
- to conquer a bad habit
chế ngự được một thói xấu
- to stop to conquer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appropriate capture seize suppress stamp down inhibit subdue curb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conquer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conquer":
cancer canker censer concur conger conjure conjurer conjuror conquer conquero more... - Những từ có chứa "conquer":
conquer conquerable conquerableness conquering conquero conqueror inconquerable reconquer unconquerable unconquered - Những từ có chứa "conquer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chinh phục khổ nhục
Lượt xem: 719