concur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concur
Phát âm : /kən'kə:/
+ nội động từ
- trùng nhau, xảy ra đồng thời
- kết hợp lại, góp vào
- many couses concurred to bring about this revolution
nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này
- many couses concurred to bring about this revolution
- đồng ý, tán thành, nhất trí
- (toán học) đồng quy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concur"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concur":
cancer canker censer censor censure concur conger conjure conjurer conjuror more... - Những từ có chứa "concur":
concur concurrence concurrency concurrent concurrent execution concurrent negligence concurrent operation concurrent operation concurring concurring opinion
Lượt xem: 876