great
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: great
Phát âm : /greit/
+ tính từ
- lớn, to lớn, vĩ đại
- a wind
cơn gió lớn
- a great distance
một khoảng cách lớn
- the Great October Socialist Revolution
cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)
- a great writer
một nhà văn lớn
- the great powers
những nước lớn
- a great scoundrel
thằng đại bợm
- the great majority
đại đa số
- at a great price
đi rất nhanh
- a wind
- hết sức, rất
- with great care
cẩn thận hết sức
- to pay great attention to
hết sức chú ý tới
- with great care
- cao quý, ca cả, cao thượng
- he appeared greater in adversity than ever before
trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
- he appeared greater in adversity than ever before
- tuyệt hay, thật là thú vị
- that is great!
thật là tuyệt!
- to have great time
được hưởng một thời gian thú tuyệt
- that is great!
- giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận
- to be great on
hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)
- to be great at
rất giỏi về (cái gì)
- to be great on
- thân (với ai)
- to be great with somebody
thân với ai
- to be great with somebody
- to be great with child
- (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
- great dozen
- tá mười ba
- great many
- nhiều
- to have a great mind to
- (xem) mind
- to live to a great age
- sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
- to take a great interest in
- rất quan tâm đến
+ danh từ
- (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại
- số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "great"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "great":
garret girt grad gradate grade grate great greed greedy greet more... - Những từ có chứa "great":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) cyrus the great darius the great great great go great-grandchild great-granddaughter great-grandfather great-grandmother great-grandson more... - Những từ có chứa "great" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỵ đãi nghĩa đại danh hùng tài chút đại gia đình bề thế chít nâng giấc dày công more...
Lượt xem: 2752