--

buff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buff

Phát âm : /bʌf/

+ danh từ

  • da trâu, da bò
  • màu vàng sẫm, màu da bò
  • in buff
    • trần truồng
  • to strip to the buff
    • lột trần truồng

+ tính từ

  • bằng da trâu
  • màu vàng sẫm, màu da bò

+ ngoại động từ

  • đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu
  • gia công (da thú) cho mượt như da trâu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buff"
Lượt xem: 454