buff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buff
Phát âm : /bʌf/
+ danh từ
- da trâu, da bò
- màu vàng sẫm, màu da bò
- in buff
- trần truồng
- to strip to the buff
- lột trần truồng
+ tính từ
- bằng da trâu
- màu vàng sẫm, màu da bò
+ ngoại động từ
- đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu
- gia công (da thú) cho mượt như da trâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
buffer yellowish brown raw sienna caramel caramel brown fan devotee lover burnish furbish buffet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buff"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "buff":
b b.a. baa babe baby baffy bah bap bay be more... - Những từ có chứa "buff":
blindl-man's-buff buff buff-brown buff-colored buffalo buffer buffer state buffet buffet car buffet luncheon more... - Những từ có chứa "buff" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nồng nỗng bịt mắt
Lượt xem: 511