--

cringe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cringe

Phát âm : /'krindʤ/

+ danh từ

  • sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ

+ nội động từ

  • nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại
  • khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cringe"
Lượt xem: 589