celery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: celery
Phát âm : /'sələri/
+ danh từ
- (thực vật học) cần tây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cultivated celery Apium graveolens dulce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "celery"
Lượt xem: 552