cellar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cellar
Phát âm : /'selə/
+ danh từ
- hầm chứa (thức ăn, rượu...)
- hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm
- to keep a good cellar
trữ một hầm rượu ngon
- to keep a good cellar
+ ngoại động từ
- cất (rượu...) vào hầm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wine cellar root cellar basement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cellar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cellar":
caller celery cellar cellular choler ciliary clear coaler collar collier more... - Những từ có chứa "cellar":
cellar cellar-flap cellar-plate cellarage coal-cellar cyclone cellar procellarian salt-cellar wine-cellar
Lượt xem: 669