ciliary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ciliary
Phát âm : /'siliəri/
+ tính từ
- (giải phẫu) có lông mi
- (sinh vật học) có mao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ciliary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ciliary":
calory celery cellar ciliary clear collar colliery coloury clary claro - Những từ có chứa "ciliary":
ciliary ciliary artery ciliary artery ciliary body ciliary veins domiciliary superciliary
Lượt xem: 521