--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cellarage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cellarage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cellarage
Phát âm : /'seləridʤ/
+ danh từ
khoang hầm
tiền thuê cất vào hầm
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
cellarage
:
khoang hầm
+
tay trên
:
by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
+
bản năng
:
Instinctbản năng cơ bảnBasic instinctbản năng tự vệself-defence instinctchim biết bay do bản năngbirds learn to fly by instincthành động theo bản năngto act on instinctphản ứng theo bản năngan instinctive reactiontôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặtI instinctively raised my arm to protect my face
+
chứng khoán
:
Securities, bonds, stocks and sharethị trường chứng khoánthe securities market, the stock market
+
lùm
:
groveNgồi hóng mát dưới bóng lùm treTo sit in the shade of a bamboo grove for fresh air