--

chary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chary

Phát âm : /'tʃeəri/

+ tính từ

  • thận trọng, cẩn thận
    • to be chary of catching cold
      cẩn thận kẻo bị lạnh
  • dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
    • chary of praise
      dè dặt lời khen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chary"
Lượt xem: 507