chary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chary
Phát âm : /'tʃeəri/
+ tính từ
- thận trọng, cẩn thận
- to be chary of catching cold
cẩn thận kẻo bị lạnh
- to be chary of catching cold
- dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
- chary of praise
dè dặt lời khen
- chary of praise
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chary"
Lượt xem: 561