char
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: char
Phát âm : /tʃɑ:/
+ danh từ
- (động vật học) giống cá hồi chấm hồng
+ danh từ & nội động từ
- (như) chare
+ động từ
- đốt thành than, hoá thành than
- to char wood
đốt củi thành than
- to char wood
+ danh từ
- (từ lóng) trà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
charr charwoman cleaning woman cleaning lady woman blacken sear scorch coal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "char"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "char":
car care carry cere chair char chare chary chaser cheer more... - Những từ có chứa "char":
char char-à-banc char-à-bancs character characterise characteristic characterization characterize characterless charade more...
Lượt xem: 648