cere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cere
Phát âm : /siə/
+ danh từ
- (động vật học) da gốc mỏ (chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cere"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cere":
car care career carry cere char chare chary cheer cheery more... - Những từ có chứa "cere":
adipocere cere cereal cerebellar cerebellum cerebral cerebration cerebrospinal cerebrovascular cerebrum more...
Lượt xem: 586