chastity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chastity
Phát âm : /tʃæsiti/
+ danh từ
- sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh
- sự giản dị, sự mộc mạc (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
virtue sexual morality celibacy sexual abstention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chastity"
Lượt xem: 693