--

chitty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chitty

Phát âm : /tʃit/

+ danh từ

  • đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
  • người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ
  • a chit of a girl
    • con ranh con, con oắt con

+ danh từ

  • mầm, manh nha

+ danh từ+ Cách viết khác : (chitty)

  • giấy phép
  • giấy chứng nhận, chứng chỉ
  • phiếu thanh toán
  • giấy biên nhận, giấy biên lai
  • thư ngắn
  • farewell chit
    • (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chitty"
Lượt xem: 361