cattle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cattle
Phát âm : /'kætl/
+ danh từ
- thú nuôi, gia súc
- (thông tục) ngựa
- những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cows kine oxen Bos taurus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cattle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cattle":
castle cattle caudle chattel coddle costly cuddle cuttle cytol cotula more... - Những từ có chứa "cattle":
beef cattle cattle cattle-breeding cattle-dealer cattle-feeder cattle-leader cattle-lifter cattle-pen cattle-piece cattle-plague more... - Những từ có chứa "cattle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia súc phân chuồng đại gia súc trâu bò niệt lùa dong bầy mõ
Lượt xem: 919