chine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chine
Phát âm : /tʃain/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) hẻm
- (giải phẫu) xương sống, sống lưng
- thịt thăn
- đỉnh (núi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chine":
cain came can cane canine canny canoe casino chain cham more... - Những từ có chứa "chine":
adding-machine calculating machine carding machine catchiness chine chinee chinese chinese lantern chinese-red chinese-red more...
Lượt xem: 451