chowder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chowder
Phát âm : /'tʃaudə/
+ danh từ
- món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chowder"
Lượt xem: 655