--

chatter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chatter

Phát âm : /'tʃætə/

+ danh từ

  • tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)
  • sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)
  • tiếng lập cập (răng)
  • tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ)

+ nội động từ

  • hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)
  • nói huyên thiên, nói luôn mồm
  • lập cập (răng đập vào nhau)
  • kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)
  • to chatter like a magpie
    • nói như khướu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chatter"
Lượt xem: 644