--

cyder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyder

Phát âm : /'saidə/ Cách viết khác : (cyder) /'saidə/

+ danh từ

  • rượu táo
  • more cider and less talk
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyder"
Lượt xem: 514